Trong thực tiễn giao dịch dân sự, không ít trường hợp các bên lập văn bản công chứng nhưng chỉ nhằm che giấu một giao dịch khác hoặc trốn tránh nghĩa vụ pháp lý. Khi đó, dù hình thức công chứng được thực hiện đầy đủ, bản chất của giao dịch vẫn không phản ánh đúng ý chí thực sự của các bên. Đây chính là hiện tượng giao dịch giả tạo công chứng, một căn cứ quan trọng để Tòa án xem xét hủy văn bản công chứng. Bài viết này phân tích rõ bản chất pháp lý, căn cứ xử lý và hệ quả pháp lý của việc hủy văn bản công chứng do giao dịch giả tạo.

>>> Xem thêm: Hồ sơ cho người nước ngoài tại văn phòng công chứng cần những gì?

1. Giao dịch giả tạo là gì dưới góc độ pháp luật dân sự?

Giao dịch giả tạo

Theo quy định của pháp luật dân sự, giao dịch giả tạo là giao dịch được xác lập một cách không trung thực về ý chí.

Cụ thể, “Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015” quy định:
“Giao dịch dân sự giả tạo là giao dịch được xác lập nhằm che giấu một giao dịch dân sự khác hoặc nhằm trốn tránh nghĩa vụ đối với người thứ ba”.

Như vậy, điểm cốt lõi của giao dịch giả tạo công chứng nằm ở việc:

  • Hình thức thể hiện ra bên ngoài không phản ánh đúng bản chất giao dịch;

  • Ý chí thực sự của các bên không trùng khớp với nội dung văn bản công chứng.

2. Các dạng giao dịch giả tạo thường gặp trong công chứng

Trong hoạt động công chứng, giao dịch giả tạo thường xuất hiện dưới nhiều hình thức tinh vi, phổ biến nhất gồm:

  • Hợp đồng mua bán nhà đất nhằm che giấu việc vay tiền có thế chấp;

  • Hợp đồng tặng cho tài sản để né tránh nghĩa vụ thi hành án;

  • Chuyển nhượng quyền sử dụng đất nhằm trốn thuế;

  • Lập hợp đồng mua bán nhưng thực tế không có việc thanh toán;

  • Công chứng hợp đồng đứng tên hộ, nhờ đứng tên nhưng không thể hiện trong văn bản.

Trong các trường hợp này, công chứng viên chỉ xác nhận hình thức, còn bản chất giao dịch bị các bên cố tình che giấu.

3. Văn bản công chứng có bị hủy khi giao dịch giả tạo không?

Mặc dù văn bản đã được công chứng hợp pháp về hình thức, nhưng khi bị xác định là giao dịch giả tạo công chứng, văn bản đó vẫn không có hiệu lực pháp lý.

Theo “Điều 124 Bộ luật Dân sự 2015”, giao dịch giả tạo bị vô hiệu. Đồng thời, “Điều 52 Luật Công chứng 2014” cho phép Tòa án tuyên bố văn bản công chứng vô hiệu khi có căn cứ cho rằng nội dung giao dịch vi phạm pháp luật.

Do đó, việc “hủy” văn bản công chứng trong trường hợp này thực chất là hệ quả của việc Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu do giả tạo.

Xem thêm:  Thế nào là “Trả lương theo vị trí việc làm” cho cán bộ, công chức?

>>> Xem thêm: Tổng hợp 10 ưu điểm nổi bật khi chọn dịch vụ làm sổ đỏ uy tín tại Hà Nội

4. Phân biệt giao dịch giả tạo và giao dịch vô hiệu do nguyên nhân khác

Việc xác định đúng giao dịch giả tạo công chứng có ý nghĩa rất lớn trong thực tiễn giải quyết tranh chấp, bởi:

  • Giao dịch giả tạo là trường hợp các bên cố ý tạo ra một giao dịch không có thật;

  • Khác với giao dịch vô hiệu do nhầm lẫn, lừa dối hoặc không tự nguyện;

  • Không phụ thuộc vào việc công chứng viên có lỗi hay không.

Điểm mấu chốt là phải chứng minh được sự không thống nhất giữa ý chí thực và nội dung văn bản công chứng.

5. Căn cứ chứng minh giao dịch giả tạo trong thực tiễn

Giao dịch giả tạo

Trong thực tiễn xét xử, Tòa án thường dựa vào các căn cứ sau để xác định giao dịch giả tạo công chứng:

  • Không có việc giao nhận tiền, tài sản như thỏa thuận;

  • Giá chuyển nhượng không phù hợp thực tế thị trường;

  • Các bên vẫn quản lý, sử dụng tài sản như trước khi “chuyển nhượng”;

  • Có giao dịch khác tồn tại song song (vay tiền, thỏa thuận ngầm);

  • Lời khai thống nhất của các bên hoặc chứng cứ gián tiếp.

Gánh nặng chứng minh thuộc về bên yêu cầu Tòa án tuyên bố giao dịch vô hiệu.

6. Hệ quả pháp lý khi hủy văn bản công chứng do giao dịch giả tạo

Khi văn bản công chứng bị tuyên vô hiệu do giả tạo, hệ quả pháp lý được xử lý theo “Điều 131 Bộ luật Dân sự 2015”, cụ thể:

  • Giao dịch giả tạo không làm phát sinh quyền và nghĩa vụ dân sự;

  • Các bên khôi phục lại tình trạng ban đầu;

  • Giao dịch bị che giấu vẫn có thể có hiệu lực nếu đáp ứng đủ điều kiện luật định;

  • Bên có lỗi gây thiệt hại phải bồi thường.

Đây là điểm đặc thù của giao dịch giả tạo so với nhiều dạng vô hiệu khác.

>>> Xem thêm: Người thân mất ở nước ngoài, công chứng thừa kế tại Việt Nam có được không?

7. Trách nhiệm của công chứng viên trong trường hợp giao dịch giả tạo

Về nguyên tắc, công chứng viên không chịu trách nhiệm nếu:

  • Các bên cố tình che giấu bản chất giao dịch;

  • Không có dấu hiệu bất thường rõ ràng tại thời điểm công chứng.

Tuy nhiên, nếu công chứng viên:

  • Biết rõ hoặc phải biết giao dịch là giả tạo;

  • Không thực hiện nghĩa vụ giải thích, kiểm tra theo “Điều 7 và Điều 40 Luật Công chứng 2014”;

thì vẫn có thể phát sinh trách nhiệm bồi thường thiệt hại theo “Điều 38 Luật Công chứng 2014”.

8. Lưu ý thực tiễn khi tham gia giao dịch công chứng để tránh rủi ro giả tạo

Để hạn chế rủi ro liên quan đến giao dịch giả tạo công chứng, các bên cần lưu ý:

  • Ghi nhận đúng bản chất giao dịch ngay từ đầu;

  • Tránh sử dụng hợp đồng công chứng để che giấu quan hệ vay mượn;

  • Thực hiện thanh toán, giao nhận tài sản minh bạch;

  • Tham vấn luật sư trước khi ký các giao dịch có giá trị lớn.

Xem thêm:  Mẹ kế có được chia tài sản không? Câu trả lời về người hưởng thừa kế

Việc “lách luật” bằng giao dịch giả tạo thường dẫn đến rủi ro pháp lý nghiêm trọng hơn lợi ích trước mắt.

Kết luận

Hủy văn bản công chứng do giả tạo giao dịch là biện pháp pháp lý nhằm bảo vệ tính trung thực và minh bạch của các quan hệ dân sự. Khi giao dịch giả tạo công chứng bị phát hiện, hình thức công chứng không thể hợp thức hóa cho một ý chí không có thật. Việc hiểu đúng bản chất và hệ quả pháp lý của giao dịch giả tạo là điều kiện quan trọng để các bên phòng ngừa tranh chấp và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

Các bài viết liên quan:

>>> Trách nhiệm công chứng viên khi công chứng hợp đồng đặt cọc

>>> Giấy ủy quyền nhận tiền có thể lập tay rồi mang đi công chứng?

>>> Văn phòng công chứng Hà Nội hỗ trợ công chứng hợp đồng mua bán nhà đất trọn gói

>>> Những lỗi thường gặp khi làm thủ tục đăng ký kết hôn

>>> Lệ phí trước bạ được tính như thế nào? khi chuyển nhượng bất động sản

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Ô Chợ Dừa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com