Lập di chúc là quyền và là mong muốn của nhiều cá nhân nhằm định đoạt tài sản của mình sau khi qua đời. Tuy nhiên, để một bản di chúc có giá trị pháp lý và được thực thi đúng theo ý chí của người lập, người đó cần phải đáp ứng những điều kiện lập di chúc chặt chẽ theo quy định của pháp luật. Việc không nắm rõ các điều kiện này có thể dẫn đến rủi ro di chúc bị vô hiệu, gây ra những tranh chấp phức tạp và không mong muốn. Bài viết này sẽ đi sâu phân tích những điều kiện lập di chúc cần thiết, có căn cứ pháp lý rõ ràng và ví dụ minh họa để giúp bạn đọc tránh được những rủi ro pháp lý.

>>> Xem thêm: Di chúc không công chứng có bị vô hiệu?

1. Tầm quan trọng của việc hiểu rõ điều kiện lập di chúc

Việc hiểu rõ điều kiện lập di chúc là vô cùng quan trọng, bởi lẽ:

  • Đảm bảo di chúc có hiệu lực pháp luật: Đây là yếu tố cốt lõi để ý chí của người lập di chúc được tôn trọng và thực hiện. Một bản di chúc không đáp ứng đủ điều kiện sẽ bị tuyên vô hiệu, dẫn đến việc tài sản được chia theo pháp luật hoặc theo bản di chúc trước đó (nếu có), không đúng ý muốn của người đã mất.
  • Tránh tranh chấp, mâu thuẫn: Khi di chúc hợp pháp, rõ ràng, các thành viên trong gia đình sẽ dễ dàng thực hiện theo đúng nội dung di chúc, hạn chế tối đa các tranh chấp về di sản thừa kế.
  • Bảo vệ quyền lợi của người thừa kế: Một bản di chúc không bị vô hiệu sẽ bảo vệ quyền lợi hợp pháp của những người được chỉ định hưởng thừa kế.

2. Các điều kiện lập di chúc về chủ thể: Năng lực của người lập di chúc

Theo Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015, điều kiện lập di chúc đầu tiên và quan trọng nhất liên quan đến năng lực của người lập di chúc:

điều kiện lập di chúc

2.1. Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt

Đây là điều kiện tiên quyết. Tại thời điểm lập di chúc, người lập phải hoàn toàn tỉnh táo, nhận thức rõ hành vi của mình, hiểu được ý nghĩa và hậu quả pháp lý của việc lập di chúc.

  • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Người lập di chúc minh mẫn, sáng suốt khi lập di chúc”.
  • Ví dụ thực tế: Ông H, 85 tuổi, đang điều trị bệnh mất trí nhớ giai đoạn cuối, thường xuyên không nhận ra người thân. Mặc dù con trai muốn đưa ông đi lập di chúc, nhưng công chứng viên đã từ chối vì ông H không còn đủ minh mẫn, sáng suốt để nhận thức được hành vi lập di chúc của mình.

2.2. Người lập di chúc không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép

Ý chí của người lập di chúc phải hoàn toàn tự nguyện, không bị bất kỳ ai tác động, ép buộc hoặc lừa dối để lập di chúc theo ý muốn của người khác.

  • Căn cứ pháp lý: Khoản 1 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Người lập di chúc… không bị lừa dối, đe dọa, cưỡng ép”.
  • Ví dụ thực tế: Bà T bị con dâu đe dọa sẽ không cho gặp cháu nếu bà không di chúc toàn bộ tài sản cho con trai. Vì quá lo sợ, bà T đã lập di chúc theo ý của con dâu. Bản di chúc này có thể bị tuyên vô hiệu do vi phạm điều kiện lập di chúc về ý chí tự nguyện.

>>> Xem thêm: Sẵn sàng cho mọi tình huống: Văn phòng công chứng giúp bạn chuẩn bị giấy tờ hoàn hảo.

2.3. Người lập di chúc phải đạt độ tuổi và năng lực hành vi dân sự

  • Đủ 18 tuổi trở lên: Người lập di chúc phải có năng lực hành vi dân sự đầy đủ, tức là từ đủ 18 tuổi trở lên, trừ trường hợp đặc biệt.
  • Người từ đủ 15 tuổi đến dưới 18 tuổi: Có thể lập di chúc về tài sản riêng của mình nếu được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý và phải lập bằng văn bản có người làm chứng hoặc công chứng, chứng thực.
  • Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Di chúc của người từ đủ mười lăm tuổi đến chưa đủ mười tám tuổi phải được lập thành văn bản và phải được cha, mẹ hoặc người giám hộ đồng ý.” Khoản 1 Điều 19 Bộ luật Dân sự 2015 về năng lực hành vi dân sự đầy đủ.
  • Ví dụ thực tế: Anh M, 17 tuổi, có một khoản tiền tiết kiệm riêng do đi làm thêm. Anh muốn lập di chúc để lại số tiền này cho em gái. Anh có thể lập di chúc bằng văn bản nhưng phải có sự đồng ý của bố mẹ anh và nên được công chứng/chứng thực để đảm bảo tính pháp lý.
Xem thêm:  Top 3 văn phòng công chứng quận Đống Đa

3. Các điều kiện lập di chúc về nội dung và hình thức

Ngoài các điều kiện lập di chúc về chủ thể, bản di chúc cũng phải đáp ứng các yêu cầu về nội dung và hình thức để được công nhận.

3.1. Nội dung di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội

  • Hợp pháp: Di chúc phải phù hợp với các quy định pháp luật hiện hành. Không thể di chúc tài sản không thuộc sở hữu của mình, hoặc di chúc với mục đích bất hợp pháp (ví dụ: dùng tiền để thực hiện hành vi phạm tội).
  • Không trái đạo đức xã hội: Nội dung di chúc không được đi ngược lại với thuần phong mỹ tục, giá trị đạo đức chung của xã hội (ví dụ: di chúc nhằm mục đích chia rẽ gia đình, bỏ rơi người có công nuôi dưỡng).
  • Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Nội dung của di chúc không vi phạm điều cấm của luật, không trái đạo đức xã hội”.
  • Ví dụ thực tế: Ông X di chúc toàn bộ tài sản cho một người không phải vợ, con, và yêu cầu người đó phải từ bỏ công việc hợp pháp hiện tại. Điều kiện này có thể bị xem xét là trái đạo đức xã hội hoặc vi phạm quyền tự do lao động, khiến một phần hoặc toàn bộ di chúc có thể bị vô hiệu.

>>> Xem thêm: Thủ tục lập di chúc – Những lưu ý quan trọng

3.2. Hình thức di chúc không trái quy định của luật

Di chúc phải được lập đúng hình thức mà pháp luật quy định: di chúc bằng văn bản (có người làm chứng, không có người làm chứng, có công chứng/chứng thực) hoặc di chúc miệng (trong trường hợp đặc biệt).

  • Căn cứ pháp lý: Khoản 2 Điều 630 Bộ luật Dân sự 2015 quy định “Hình thức di chúc không trái quy định của luật.” Các điều 629, 633, 634, 635, 636 Bộ luật Dân sự 2015 quy định cụ thể về các hình thức di chúc.
  • Ví dụ thực tế: Bà N ở trong bệnh viện không còn sức viết nhưng vẫn tỉnh táo. Bà nói rõ ý muốn chia tài sản trước mặt hai người con trai và người bạn thân. Tuy nhiên, những người này không ghi chép lại ngay lập tức và cũng không công chứng/chứng thực trong thời hạn 5 ngày làm việc. Mặc dù ý chí rõ ràng, di chúc của bà N vẫn có thể bị vô hiệu vì không đáp ứng điều kiện lập di chúc về hình thức của di chúc miệng.

4. Những lưu ý đặc biệt khi lập di chúc để tránh rủi ro

Ngoài các điều kiện lập di chúc cơ bản trên, để đảm bảo di chúc có hiệu lực và dễ dàng thực hiện, người lập di chúc cần lưu ý:

điều kiện lập di chúc

4.1. Cụ thể hóa tài sản và người thừa kế là điều kiện lập di chúc

Di chúc cần ghi rõ, chính xác thông tin tài sản (số sổ đỏ, số tài khoản ngân hàng, biển số xe…) và thông tin người thừa kế (họ tên, ngày sinh, CCCD/CMND…). Tránh sử dụng từ ngữ chung chung gây khó hiểu hoặc nhầm lẫn.

>>> Xem thêm: Di chúc và thừa kế theo pháp luật – Khác nhau ra sao?

4.2. Cân nhắc quyền của người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc

Theo Điều 644 Bộ luật Dân sự 2015, một số đối tượng (con chưa thành niên, cha, mẹ, vợ, chồng, con đã thành niên mất khả năng lao động) vẫn được hưởng một phần di sản dù không được di chúc hoặc được di chúc ít hơn. Người lập di chúc nên tính toán để tránh việc di chúc bị vô hiệu một phần.

Xem thêm:  Công chứng hợp đồng

4.3. Công chứng, chứng thực di chúc là điều kiện lập di chúc

Mặc dù không bắt buộc với mọi loại di chúc, việc công chứng hoặc chứng thực di chúc là biện pháp hữu hiệu nhất để đảm bảo tính hợp pháp, tính xác thực của ý chí người lập di chúc, giảm thiểu rủi ro tranh chấp sau này.

4.4. Đảm bảo di chúc là bản cuối cùng và còn hiệu lực

Nếu có nhiều bản di chúc, bản di chúc được lập sau cùng và hợp pháp sẽ có giá trị thay thế các bản di chúc trước đó (theo Điều 658 Bộ luật Dân sự 2015 về thời điểm phát sinh hiệu lực của di chúc). Do đó, người lập di chúc nên hủy bỏ các bản di chúc cũ khi lập bản mới để tránh nhầm lẫn.

4.5. Tham khảo ý kiến chuyên gia pháp lý

>>> Xem thêm: Dịch vụ xin cấp sổ đỏ là gì? Có cần thiết phải thuê dịch vụ không?

Khi tài sản phức tạp, hoặc mối quan hệ gia đình có nhiều yếu tố nhạy cảm, việc tham vấn luật sư chuyên về thừa kế là rất cần thiết. Luật sư có thể giúp người lập di chúc hiểu rõ hơn về các điều kiện lập di chúc, tư vấn cách viết di chúc chặt chẽ, hợp pháp và dự phòng các tình huống tranh chấp.

Kết luận

Việc nắm vững và tuân thủ các điều kiện lập di chúc theo Bộ luật Dân sự 2015 là yếu tố then chốt để một bản di chúc có giá trị pháp lý và thực hiện đúng ý nguyện của người để lại di sản. Từ năng lực của người lập, sự minh mẫn, tự nguyện cho đến tính hợp pháp của nội dung và hình thức, mỗi điều kiện đều có vai trò quan trọng. Hãy chủ động tìm hiểu kỹ hoặc tìm kiếm sự tư vấn pháp lý chuyên nghiệp để đảm bảo di chúc của bạn là một tài liệu pháp lý vững chắc, mang lại sự bình an và trật tự cho gia đình sau này.

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.

2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán. Ngoài ra, chúng tôi có đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

Công chứng ngoài trụ sở, tại nhà riêng miễn phí

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Hotline: 09.66.22.7979 hoặc 0935.669.669

Địa chỉ: số 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, thành phố Hà Nội

Email: ccnguyenhue165@gmail.com

Đánh giá