Trong các giao dịch dân sự và thương mại, hợp đồng cầm cố tài sản là biện pháp bảo đảm phổ biến, giúp bên nhận nghĩa vụ yên tâm và giảm thiểu rủi ro không thực hiện hoặc chậm thực hiện nghĩa vụ. Tuy nhiên, không phải hợp đồng nào cũng tự động có giá trị pháp lý. Để hợp đồng cầm cố tài sản có hiệu lực, các bên phải tuân thủ đầy đủ các điều kiện về chủ thể, tài sản, hình thức và nội dung hợp đồng. Bài viết dưới đây sẽ phân tích chi tiết từng điều kiện kèm ví dụ thực tế và lưu ý quan trọng.

>>> Xem thêm: Văn phòng công chứng hỗ trợ các loại giấy tờ nào? Tìm hiểu ngay để chuẩn bị hồ sơ đầy đủ và chính xác.

1. Khái niệm hợp đồng cầm cố tài sản

Theo Điều 309 Bộ luật Dân sự 2015, cầm cố tài sản là việc một bên (bên cầm cố) giao tài sản thuộc sở hữu của mình cho bên kia (bên nhận cầm cố) để bảo đảm thực hiện nghĩa vụ.

Từ khái niệm trên, có thể hiểu:

  • Hợp đồng cầm cố tài sản là văn bản ghi nhận sự thỏa thuận giữa các bên về việc giao và nhận tài sản để bảo đảm cho một nghĩa vụ dân sự, thường là nghĩa vụ trả nợ hoặc nghĩa vụ tài chính.

  • Khác với thế chấp, bên nhận cầm cố giữ tài sản trong suốt thời gian hợp đồng có hiệu lực.

Ví dụ thực tế:

  • Anh A vay của ngân hàng 200 triệu đồng, dùng xe ô tô đứng tên mình để cầm cố. Ngân hàng giữ xe cho đến khi anh A trả xong nợ.

  • Doanh nghiệp B vay vốn của công ty tài chính, dùng sổ tiết kiệm 500 triệu đồng để cầm cố, công ty tài chính giữ sổ đến khi tất toán khoản vay.

>>> Xem thêm: Dịch vụ làm sổ đỏ trọn gói giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí

Hợp đồng cầm cố tài sản

2. Điều kiện để hợp đồng cầm cố tài sản có hiệu lực

Để tránh tranh chấp và đảm bảo quyền lợi hợp pháp, hợp đồng cầm cố phải đáp ứng các điều kiện sau:

2.1. Các bên tham gia có năng lực pháp lý và năng lực hành vi dân sự

Một hợp đồng chỉ hợp pháp khi các bên tham gia đủ điều kiện về năng lực:

  • Bên cầm cố (bên giao tài sản):

    1. Cá nhân từ đủ 18 tuổi trở lên, có năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

    2. Nếu từ 15-18 tuổi, cần có sự đồng ý bằng văn bản của người đại diện hợp pháp.

    3. Phải có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản cầm cố.

  • Bên nhận cầm cố (bên giữ tài sản):

    1. Cá nhân hoặc tổ chức có năng lực pháp luật dân sự và năng lực hành vi dân sự đầy đủ.

    2. Đối với doanh nghiệp hoặc tổ chức, người ký hợp đồng phải là người đại diện theo pháp luật hoặc được ủy quyền hợp pháp.

Lưu ý thực tiễn:

  • Hợp đồng sẽ vô hiệu nếu một trong các bên không đủ năng lực hành vi dân sự.

  • Nếu tài sản thuộc sở hữu chung, cần có sự đồng ý bằng văn bản của tất cả đồng sở hữu.

Xem thêm:  Chứng thực di chúc ở đâu? Thủ tục thực hiện như thế nào?

2.2. Tài sản cầm cố hợp pháp và có giá trị kinh tế

Tài sản dùng để cầm cố cần đáp ứng các điều kiện:

  1. Thuộc quyền sở hữu hợp pháp của bên cầm cố.

  2. Không bị kê biên, tranh chấp hoặc thuộc diện cấm giao dịch.

  3. Có giá trị kinh tế, có thể định giá và chuyển giao quyền chiếm hữu.

Các loại tài sản thường dùng để cầm cố:

  • Động sản: ô tô, xe máy, tàu thuyền, máy móc, thiết bị.

  • Giấy tờ có giá: sổ tiết kiệm, cổ phiếu, trái phiếu, hối phiếu.

  • Bất động sản: nhà ở, căn hộ, quyền sử dụng đất (ít phổ biến hơn vì thường dùng thế chấp).

Ví dụ thực tế:

  • Không thể cầm cố sổ đỏ đang tranh chấp vì tài sản chưa được pháp luật bảo đảm quyền sở hữu.

  • Có thể cầm cố sổ tiết kiệm bằng cách giao sổ gốc cho bên nhận cầm cố.

2.3. Hợp đồng lập thành văn bản theo quy định

  • Bắt buộc phải lập thành văn bản theo Điều 310 Bộ luật Dân sự 2015.

  • Khuyến khích công chứng hoặc chứng thực trong các trường hợp:

    1. Tài sản giá trị lớn.

    2. Tài sản phải đăng ký quyền sở hữu (ô tô, tàu thuyền, nhà đất).

  • Thỏa thuận miệng sẽ không có giá trị pháp lý khi xảy ra tranh chấp.

Mẹo: Luôn lập thêm biên bản giao nhận tài sản kèm hình ảnh hoặc video tình trạng tài sản để làm chứng cứ khi xử lý tranh chấp.

2.4. Nội dung hợp đồng đầy đủ và rõ ràng

Một hợp đồng cầm cố tài sản chỉ có hiệu lực khi thể hiện đầy đủ các điều khoản chính sau:

  1. Thông tin của các bên: Họ tên, CMND/CCCD, địa chỉ, người đại diện (nếu là tổ chức).

  2. Mô tả chi tiết tài sản cầm cố:

    • Loại tài sản, số lượng, tình trạng, giá trị ước tính.

    • Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu.

  3. Nghĩa vụ được bảo đảm: Khoản vay, thời hạn, lãi suất (nếu có).

  4. Quyền và nghĩa vụ của các bên:

    • Bên cầm cố: giao tài sản, nhận lại khi hoàn thành nghĩa vụ.

    • Bên nhận cầm cố: bảo quản tài sản, không tự ý sử dụng nếu không thỏa thuận.

  5. Điều khoản xử lý tài sản khi vi phạm:

    • Hình thức xử lý: bán, đấu giá, hoặc nhận tài sản để trừ nợ.

    • Tuân thủ quy định pháp luật về xử lý tài sản bảo đảm.

  6. Thời hạn hiệu lực của hợp đồng.

  7. Chữ ký, điểm chỉ và xác nhận công chứng (nếu có).

Ví dụ thực tế:

  • Hợp đồng thiếu thông tin về tài sản hoặc nghĩa vụ được bảo đảm có thể bị tòa án tuyên vô hiệu.

  • Nếu bên nhận cầm cố tự ý bán tài sản khi chưa đến hạn nghĩa vụ, hành vi này vi phạm hợp đồng và pháp luật.

>>> Xem thêm: Dịch vụ công chứng trọn gói đảm bảo pháp lý cho người dân

Hợp đồng cầm cố tài sản

3. Khi nào hợp đồng cầm cố tài sản vô hiệu?

Hợp đồng sẽ không có giá trị pháp lý nếu rơi vào các trường hợp sau:

  • Một trong các bên không đủ năng lực hành vi dân sự.

  • Tài sản cầm cố không hợp pháp, đang tranh chấp hoặc bị kê biên.

  • Hợp đồng không lập thành văn bản khi pháp luật bắt buộc.

  • Nội dung hợp đồng vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, ví dụ cầm cố tài sản để thực hiện giao dịch trái pháp luật.

Xem thêm:  Làm thế nào để sửa chữa những sai sót trong giấy tờ công chứng?

Hậu quả:

  • Các bên phải trả lại tài sản cho nhau và có thể bồi thường thiệt hại nếu gây ra tổn thất cho bên kia.

4. Lưu ý để hợp đồng cầm cố tài sản có hiệu lực và an toàn pháp lý

  1. Xác minh quyền sở hữu tài sản trước khi nhận cầm cố.

  2. Soạn thảo hợp đồng chi tiết, mô tả rõ tài sản và nghĩa vụ được bảo đảm.

  3. Công chứng hoặc chứng thực để tăng giá trị pháp lý.

  4. Kèm biên bản giao nhận tài sản với hình ảnh hoặc video.

  5. Thỏa thuận rõ phương thức xử lý tài sản nếu bên cầm cố vi phạm nghĩa vụ.

Xem thêm:

>>> Hướng dẫn lập hợp đồng cầm cố tài sản đúng chuẩn pháp lý

>>> Hình thức và nội dung hợp đồng mua bán bắt buộc phải có

Kết luận

Một hợp đồng cầm cố tài sản chỉ thực sự có giá trị khi đáp ứng đầy đủ các điều kiện về chủ thể, tài sản, hình thức và nội dung. Khi soạn thảo và ký kết, các bên cần cẩn trọng, công chứng khi cần thiết và lưu giữ biên bản giao nhận tài sản để hạn chế rủi ro và bảo vệ quyền lợi hợp pháp.

Nếu bạn cần thông tin thêm hoặc hỗ trợ trong việc soạn thảo và công chứng hợp đồng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Văn phòng công chứng Nguyễn Huệ. Chúng tôi chuyên cung cấp dịch vụ công chứng với đội ngũ luật sư và công chứng viên giàu kinh nghiệm sẵn sàng hỗ trợ bạn mọi thủ tục pháp lý cần thiết. Hãy gọi cho chúng tôi qua số điện thoại 0966.22.7979 hoặc đến trực tiếp văn phòng để nhận được sự tư vấn tận tình và chuyên nghiệp!

VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN HUỆ

Miễn phí dịch vụ công chứng tại nhà

  1. Công chứng viên kiêm Trưởng Văn phòng Nguyễn Thị Huệ: Cử nhân luật, cán bộ cấp cao, đã có 31 năm làm công tác pháp luật, có kinh nghiệm trong lĩnh vực quản lý nhà nước về công chứng, hộ tịch, quốc tịch. Trong đó có 7 năm trực tiếp làm công chứng và lãnh đạo Phòng Công chứng.
  2. Công chứng viên Nguyễn Thị Thủy: Thẩm Phán ngành Tòa án Hà Nội với kinh nghiệm công tác pháp luật 30 năm trong ngành Tòa án, trong đó 20 năm ở cương vị Thẩm Phán.

Bên cạnh đó là đội ngũ cán bộ nghiệp vụ năng động, nhiệt tình, có trình độ chuyên môn cao và tận tụy trong công việc.

  • Địa chỉ: 165 Giảng Võ, phường Cát Linh, quận Đống Đa, Hà Nội
  • Hotline: 0966.22.7979
  • Email: ccnguyenhue165@gmail.com